Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hyl
hylet
Số nhiều
hyl
hyla
,
hylene
hyl
gđ
Tiếng kêu
,
tiếng
la
,
tiếng
hét
,
tiếng
tru
.
Hun hørte et
hyl
av redsel.
Tham khảo
sửa
"
hyl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)