Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.ɡrə.ˈskɑː.pɪk/

Tính từ

sửa

hygroscopic /ˌhɑɪ.ɡrə.ˈskɑː.pɪk/

  1. Nghiệm ẩm.
  2. Hút ẩm.

Tham khảo

sửa