Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈθɔr.ˌæks/

Danh từ

sửa

hydrothorax /.ˈθɔr.ˌæks/

  1. (Y học) Chứng tràn dịch ngực.

Tham khảo

sửa