Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.drə.ˌpleɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hydroplane /ˈhɑɪ.drə.ˌpleɪn/

  1. Máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ.
  2. Xuồng máy lướt mặt nước.

Tham khảo

sửa