Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hydrocution
/id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/
hydrocution
/id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/

hydrocution gc /id.ʁɔ.ky.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự ngất do nước.

Tham khảo sửa