Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɑɪ.ˈdreɪn.dʒə/

Danh từ

sửa

hydrangea /hɑɪ.ˈdreɪn.dʒə/

  1. (Thực vật học) Cây tú cầu, cây hoa đĩa.

Tham khảo

sửa