Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hybelleilighet hybelleiligheta, hybelleiligheten
Số nhiều hybelleiligheter hybelleilighetene

Danh từ

sửa

hybelleilighet gđc

  1. Một loại nhà ở chỉ có một phòng duy nhất.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa