hvorvidt
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửahvorvidt
- Jeg er ikke interessert i hvorvidt du godtar forslaget eller ikke. — Tôi không quan tâm tới
- Đề nghị ấy cho dù anh tán thành hay không.
- Jeg vet ikke hvorvidt det er riktig eller ikke. — Tôi không biết chuyện ấy có đúng hay không.
Tham khảo
sửa- "hvorvidt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)