Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít hverdag hverdagen
Số nhiều hverdager hverdagene

hverdag

  1. Ngày thường, ngày làm việc.
    Kontoret er åpent på hverdager mellom kl. — 9 og 15.
    til hverdags — Trong những ngày thường.

Tham khảo sửa