Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiə̰ʔn˨˩ wḭ˧˩˧hwiə̰ŋ˨˨ wi˧˩˨hwiəŋ˨˩˨ wi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˨˨ wi˧˩hwiə̰n˨˨ wi˧˩hwiə̰n˨˨ wḭʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

huyện ủy

  1. Ủy ban chấp hành một đảng bộ huyện.

Dịch sửa

Tham khảo sửa