Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhjʊr.ən/
Danh từ
sửa
huron
số nhiều
hurons, huron
/ˈhjʊr.ən/
(
Số nhiều
)
Liên bang
những
người
Mỹ
da
đỏ
vốn sống
dọc
thung lũng
St
Lorenxơ
.
Người
của
bộ lạc
Hurôn
.
Tham khảo
sửa
"
huron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)