Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɜː.ə.liɳ/

Danh từ sửa

hurling /ˈhɜː.ə.liɳ/

  1. Môn bóng gậy cong (đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người).

Tham khảo sửa