Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hurling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɜː.ə.liɳ/
Danh từ
sửa
hurling
/ˈhɜː.ə.liɳ/
Môn
bóng
gậy
cong
(đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người).
Tham khảo
sửa
"
hurling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)