Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hunier
/hy.nje/
huniers
/hy.nje/

hunier /hy.nje/

  1. (Hàng hải) Buồm trên đài.

Tham khảo

sửa