humoriste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.mɔ.ʁist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | humoriste /y.mɔ.ʁist/ |
humoristes /y.mɔ.ʁist/ |
Giống cái | humoriste /y.mɔ.ʁist/ |
humoristes /y.mɔ.ʁist/ |
humoriste /y.mɔ.ʁist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | humoriste /y.mɔ.ʁist/ |
humoristes /y.mɔ.ʁist/ |
Số nhiều | humoriste /y.mɔ.ʁist/ |
humoristes /y.mɔ.ʁist/ |
humoriste /y.mɔ.ʁist/
Tham khảo
sửa- "humoriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)