Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.mɔ.ʁist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực humoriste
/y.mɔ.ʁist/
humoristes
/y.mɔ.ʁist/
Giống cái humoriste
/y.mɔ.ʁist/
humoristes
/y.mɔ.ʁist/

humoriste /y.mɔ.ʁist/

  1. Hài hước, hóm hỉnh.
    Ecrivain humoriste — nhà văn hài hước

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít humoriste
/y.mɔ.ʁist/
humoristes
/y.mɔ.ʁist/
Số nhiều humoriste
/y.mɔ.ʁist/
humoristes
/y.mɔ.ʁist/

humoriste /y.mɔ.ʁist/

  1. Người hài hước; nhà văn hài hước; họa sĩ hài hước.

Tham khảo

sửa