Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humidor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhjuː.mə.ˌdɔr/
Danh từ
sửa
humidor
/ˈhjuː.mə.ˌdɔr/
Hộp
giữ
độ ẩm cho
xì gà
.
Máy
giữ
độ ẩm của
không khí
.
Tham khảo
sửa
"
humidor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)