Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhjuː.mə.ˌdɔr/

Danh từ

sửa

humidor /ˈhjuː.mə.ˌdɔr/

  1. Hộp giữ độ ẩm cho xì gà.
  2. Máy giữ độ ẩm của không khí.

Tham khảo

sửa