Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hjuː.ˈmɛk.tənt/

Danh từ

sửa

humectant /hjuː.ˈmɛk.tənt/

  1. Chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm.

Tham khảo

sửa