Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɥit.ʁə.flɛ/

Danh từ

sửa

huit-reflets /hɥit.ʁə.flɛ/

  1. lụa bóng cao thành.

Tham khảo

sửa