Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

huiler ngoại động từ /ɥi.le/

  1. Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu.
    Huiler une serrure — tra dầu vào ổ khóa

Tham khảo

sửa