huile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɥil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
huile /ɥil/ |
huiles /ɥil/ |
huile gc /ɥil/
- Dầu.
- Huile minérale — dầu mỏ
- Huile végétale — dầu thực vật
- Huile essentielle — tinh dầu
- Huile de table — dầu ăn
- Huile camphrée — dầu long não
- Huile sainte — dầu thánh
- (Hội họa) Màu dầu; tranh màu dầu.
- (Thông tục) (số nhiều) người có vai vế.
- Nager dans les huiles — quen thân với những người có vai vế
- Il était une huile — lúc đó ông ta là người có vai vế
- huile de bras; huile de coude — sức lực (dốc vào một việc gì)
- il n'y a plus d’huile dans la lampe — kiệt sức mà chết
- jeter de l’huile sur le feu — lửa cháy đổ thêm dầu
- sentir l’huile — có công phu (tác phẩm)
- tache d’huile — (nghĩa bóng) vết dầu loang
- verser de l’huile sur les plaies de quelqu'un — an ủi ai bằng những lời dịu ngọt
Tham khảo
sửa- "huile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)