Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hudfarge hudfargen
Số nhiều hudfarger hudfargene

hudfarge

  1. Màu da, sắc da, nước da.
    Menneskene har forskjellig hudfarge.

Tham khảo

sửa