Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhə.kə.ˌbæk/

Danh từ

sửa

huckaback /ˈhə.kə.ˌbæk/

  1. Vải lanh thô (làm khăn lau tay).

Tham khảo

sửa