huîtrier
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | huîtriers /ɥit.ʁje/ |
huîtriers /ɥit.ʁje/ |
Giống cái | huîtriers /ɥit.ʁje/ |
huîtriers /ɥit.ʁje/ |
huîtrier
- Xem huître 1
- Industrie huîtrière — công nghiệp nuôi hàu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
huîtriers /ɥit.ʁje/ |
huîtriers /ɥit.ʁje/ |
huîtrier gc
Tham khảo
sửa- "huîtrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)