Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hoyau
/hwa.jɔ/
hoyau
/hwa.jɔ/

hoyau /hwa.jɔ/

  1. (Nông nghiệp) Cuốc lưỡi cong.

Tham khảo sửa