hovedrolle
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hovedrolle | hovedrolla, hovedrollen |
Số nhiều | hovedroller | hovedrollene |
hovedrolle gđc
Tham khảo
sửa- "hovedrolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hovedrolle | hovedrolla, hovedrollen |
Số nhiều | hovedroller | hovedrollene |
hovedrolle gđc