Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌki.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

housekeeper /.ˌki.pɜː/

  1. quản gia.
  2. Người coi nhà, người giữ nhà.

Tham khảo

sửa