houiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hu.je/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | houiller /hu.je/ |
houiller /hu.je/ |
Giống cái | houillère /hu.jɛʁ/ |
houillère /hu.jɛʁ/ |
houiller /hu.je/
- Xem houille
- Mines houillères — mỏ than đá
- Industrie houillère — công nghiệp than đá
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
houillère /hu.jɛʁ/ |
houillères /hu.jɛʁ/ |
houiller gc /hu.je/
Tham khảo
sửa- "houiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)