hothouse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːt.ˌhɑʊs/
Danh từ
sửahothouse (số nhiều hothouses) /ˈhɑːt.ˌhɑʊs/
- Nhà kính (trồng cây).
- (Kỹ thuật) Phòng sấy.
- (Định ngữ) Trồng ở nhà kính.
- hothouse flowers — hoa hồng ở nhà kính
Tham khảo
sửa- "hothouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)