Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːt.ˌhɑʊs/

Danh từ

sửa

hothouse (số nhiều hothouses) /ˈhɑːt.ˌhɑʊs/

  1. Nhà kính (trồng cây).
  2. (Kỹ thuật) Phòng sấy.
  3. (Định ngữ) Trồngnhà kính.
    hothouse flowers — hoa hồng ở nhà kính

Tham khảo

sửa