Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːt.ˌbɛd/

Danh từ

sửa

hotbed /ˈhɑːt.ˌbɛd/

  1. Luống đất bón phân tươi.
  2. (Nghĩa bóng) Ổ, .
    a hotbed of vice — ổ thói hư tật xấu
    a hotbed of disease — ổ bệnh tật
    a hotbed of war — lò lửa chiến tranh

Tham khảo

sửa