hospitalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.pi.ta.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hospitalité /ɔs.pi.ta.li.te/ |
hospitalité /ɔs.pi.ta.li.te/ |
hospitalité gc /ɔs.pi.ta.li.te/
- Sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách.
- Recevoir l’hospitalité — được tiếp đón ân cần
- Sự cho cư trú.
- Donner l’hospitalité aux réfugiés politiques — cho những người tị nạn chính trị được cư trú
Tham khảo
sửa- "hospitalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)