Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.tɑ̃.sja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hortensia
/ɔʁ.tɑ̃.sja/
hortensias
/ɔʁ.tɑ̃.sja/

hortensia /ɔʁ.tɑ̃.sja/

  1. Hoa tú cầu, hoa đĩa (cây, hoa).

Tham khảo

sửa