Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˈkɑː.lɜː/

Danh từ

sửa

horse-collar /ˈhɔrs.ˈkɑː.lɜː/

  1. Vòng cổ ngựa.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa