horridness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔr.əd.nəs/
Danh từ
sửahorridness /ˈhɔr.əd.nəs/
- Sự kinh khủng, sự khủng khiếp.
- (Thông tục) Tính khó chịu; tính quá quắc.
- (Thơ ca) ; (từ cổ, nghĩa cổ) sự lởm chởm.
Tham khảo
sửa- "horridness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)