Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.əd.nəs/

Danh từ

sửa

horridness /ˈhɔr.əd.nəs/

  1. Sự kinh khủng, sự khủng khiếp.
  2. (Thông tục) Tính khó chịu; tính quá quắc.
  3. (Thơ ca) ; (từ cổ, nghĩa cổ) sự lởm chởm.

Tham khảo

sửa