Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːp.ˌsæk/

Danh từ sửa

hopsack /ˈhɑːp.ˌsæk/

  1. Vải thô; vải bao tải.

Tham khảo sửa