hoppe
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hoppe | hoppa |
Số nhiều | hopper | hoppene |
hoppe gc
- Ngựa cái.
- Bonden hadde to hopper og en hingst.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hoppe |
Hiện tại chỉ ngôi | hopper |
Quá khứ | hoppa, hoppet |
Động tính từ quá khứ | hoppa, hoppet |
Động tính từ hiện tại | — |
hoppe
- Nhảy, vọt.
- Han hoppet over sølepytten.
- å hoppe lengde/høyde å hoppe på noen — Tấn công ai bất thình lình.
- å hoppe paradis — Nhảy cò cò.
- å hoppe bukk — Trò chơi nhảy trừu.
- å hoppe (bukk) over noe — Bỏ qua việc gì.
- Det er like godt å hoppe i det som å krype i det. — Nên giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.
- å hoppe av — Bỏ hàng ngũ, đào tẩu.
Tham khảo
sửa- "hoppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)