Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoofbeat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhʊf.ˌbit/
Danh từ
sửa
hoofbeat
/ˈhʊf.ˌbit/
Tiếng
vó
ngựa
,
tiếng
móng
ngựa
,
tiếng
móng
(thú vật).
Tham khảo
sửa
"
hoofbeat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)