Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

honourably ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)

  1. Đáng tôn kính, đáng kính trọng.
  2. Danh dự, vinh dự.

Tham khảo

sửa