Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hongi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
hongi
Sự
bóp
hai
cánh mũi
(khi hai người gặp nhau; (như) một
hình thức
chào
của
người
Maori
).
Nội động từ
sửa
hongi
nội động từ
Bóp
hai
cánh
mủi
khi
gặp nhau
.
Tham khảo
sửa
"
hongi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)