Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
honeyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhə.ni.əd/
Tính từ
sửa
honeyed
/ˈhə.ni.əd/
Có
mật
;
ngọt
như
mật
.
(
Nghĩa bóng
)
Ngọt ngào
,
dịu dàng
; đường
mật
.
honeyed
words
— những lời đường mật
Tham khảo
sửa
"
honeyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)