Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
homomorphic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ liên hệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
homomorphic
Đồng hình
.
(
Toán học
)
Đồng cấu
(tính chất tồn tại
ánh xạ
giữa hai
cấu trúc
).
Từ liên hệ
sửa
homomorphism
isomorphic
Tham khảo
sửa
"
homomorphic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)