Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isomorphic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.fɪk/
Tính từ
sửa
isomorphic
/ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.fɪk/
Đồng hình
.
(
Toán học
)
Đẳng cấu
(tính chất tồn tại
song ánh
giữa hai
cấu trúc
toán học
).
Từ liên hệ
sửa
isomorphism
Tham khảo
sửa
"
isomorphic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)