homogène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.mɔ.ʒɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homogène /ɔ.mɔ.ʒɛn/ |
homogènes /ɔ.mɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | homogène /ɔ.mɔ.ʒɛn/ |
homogènes /ɔ.mɔ.ʒɛn/ |
homogène /ɔ.mɔ.ʒɛn/
- Đồng chất, đồng thể, thuần nhất.
- Corps homogène — chất đồng nhất
- Un ministère homogène — một nội các thuần nhất
- Fonction homogène — (toán học) hàm thuần nhất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "homogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)