Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực homosexuel
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
homosexuels
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
Giống cái homosexuelle
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
homosexuelles
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/

homosexuel /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/

  1. Xem homosexualité

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít homosexuelle
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
homosexuels
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
Số nhiều homosexuelle
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/
homosexuels
/ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/

homosexuel /ɔ.mɔ.sɛk.sɥɛl/

  1. Người loạn dâm đồng giới.

Tham khảo

sửa