Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔm.sɑ̃.dwitʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
homme-sandwich
/ɔm.sɑ̃.dwitʃ/
homme-sandwich
/ɔm.sɑ̃.dwitʃ/

homme-sandwich /ɔm.sɑ̃.dwitʃ/

  1. Người đeo bảng quảng cáo.

Tham khảo

sửa