Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hommasse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.mas/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
hommasse
/ɔ.mas/
hommasses
/ɔ.mas/
Giống cái
hommasse
/ɔ.mas/
hommasses
/ɔ.mas/
hommasse
/ɔ.mas/
(
Nghĩa xấu
) (có)
dáng
đàn ông
, (có)
tướng
đàn ông
.
Une femme
hommasse
— người đàn bà tướng đàn ông
Tham khảo
sửa
"
hommasse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)