Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑː.mə.ˌnɔɪd/

Tính từ

sửa

hominoid /ˈhɑː.mə.ˌnɔɪd/

  1. Giống người.

Danh từ

sửa

hominoid /ˈhɑː.mə.ˌnɔɪd/

  1. Thú vật dạng giống người.

Tham khảo

sửa