Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít homøopati homøopatien
Số nhiều homøopatier homøopatiene

homøopati

  1. Phép lấy bệnh trị bệnh, phép tương đồng trị liệu.

Tham khảo sửa