Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
holystone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊ.li.ˌstoʊn/
Danh từ
sửa
holystone
/ˈhoʊ.li.ˌstoʊn/
Đá
bọt
(để cọ sàn tàu thuỷ).
Ngoại động từ
sửa
holystone
ngoại động từ
/ˈhoʊ.li.ˌstoʊn/
Cọ
sàn
tàu
thuỷ
bằng đá
bọt
.
Tham khảo
sửa
"
holystone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)