Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
holy shit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Thán từ
sửa
holy shit
Từ diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên không tin vào mắt mình
dùng diễn tả sự ngạc nhiên hay khó chịu.
Holy shit! The whole basement is flooded!
- Mẹ kiếp! Cả tầng hầm ngập hết rồi!
Đồng nghĩa
sửa
shit
what the fuck
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)