Tiếng Anh sửa

 
hollerith

Danh từ sửa

hollerith

  1. Cũng hollerith code.
  2. Hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer).

Tham khảo sửa