Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hollerith
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
hollerith
Danh từ
sửa
hollerith
Cũng
hollerith
code
.
Mã
Hôlơrit
(chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào
phiếu
đục
lỗ
để dùng trong
computer
).
Tham khảo
sửa
"
hollerith
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)