holiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhoʊ.li.nəs/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊ.li.nəs] |
Danh từ sửa
holiness /ˈhoʊ.li.nəs/
Thành ngữ sửa
- His Holiness: Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng).
Tham khảo sửa
- "holiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)