Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊ.li.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

holiness /ˈhoʊ.li.nəs/

  1. Tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa